VN520


              

寬以待人, 嚴以律己

Phiên âm : kuān yǐ dài, rén yán yǐ lǜ jǐ.

Hán Việt : khoan dĩ đãi nhân, nghiêm dĩ luật kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)以寬容的態度來對待別人, 以嚴格的態度來約束自己。如:「主政者必須寬以待人, 嚴以律己, 才能服眾。」


Xem tất cả...